Phiên âm : guó jiā wèi lái zhǔ rén wēng.
Hán Việt : quốc gia vị lai chủ nhân ông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兒童。如:「每年暑假一到, 針對國家未來主人翁所舉辦的活動, 便在各縣市熱烈展開。」