Phiên âm : guó nèi shēng chǎn máo é.
Hán Việt : quốc nội sanh sản mao ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一國境內在某一段時期中所生產的物品與勞務總值。英文縮寫為GDP。