VN520


              

國丈

Phiên âm : guó zhàng.

Hán Việt : quốc trượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時稱皇帝的岳父為「國丈」。
國丈是指君主的岳父, 一般只有正室之父才會稱為國丈, 但有時一些寵妃的父親也被尊稱為國丈.按照漢字文化圈傳統宗法制度, 皇室只承認父系, 國丈屬於妻系親族, 不屬皇族, 而是外戚.*國舅*國婿...閱讀更多


Xem tất cả...