Phiên âm : yuánguī.
Hán Việt : viên quy.
Thuần Việt : com-pa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
com-pa两脚规的一种,一脚是尖针,另一脚可以装上铅笔芯或鸭嘴笔头,是画圆或弧的用具