VN520


              

圆润

Phiên âm : yuán rùn.

Hán Việt : viên nhuận.

Thuần Việt : êm dịu; ngọt ngào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

êm dịu; ngọt ngào
饱满而润泽
yuánrùn de gēhóu.
giọng hát êm dịu
mượt mà
(书画技法)圆熟流利
他的书法圆润有力.
tā de shūfǎ yuánrùn yǒulì.
chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.


Xem tất cả...