Phiên âm : yuán rùn.
Hán Việt : viên nhuận.
Thuần Việt : êm dịu; ngọt ngào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
êm dịu; ngọt ngào饱满而润泽yuánrùn de gēhóu.giọng hát êm dịumượt mà(书画技法)圆熟流利他的书法圆润有力.tā de shūfǎ yuánrùn yǒulì.chữ viết của anh ấy rất cứng cáp.