Phiên âm : yuán jì.
Hán Việt : viên tịch.
Thuần Việt : viên tịch; tịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên tịch; tịch (nói người tu hành theo Đạo Phật chết.)佛教用语,称僧尼死亡