Phiên âm : yòu rén.
Hán Việt : hữu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。古代主管苑囿的官。《周禮.地官.囿人》:「囿人掌囿游之獸禁, 牧百獸。」