VN520


              

囿人

Phiên âm : yòu rén.

Hán Việt : hữu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。古代主管苑囿的官。《周禮.地官.囿人》:「囿人掌囿游之獸禁, 牧百獸。」