VN520


              

囈掙

Phiên âm : yì zhēng.

Hán Việt : nghệ tránh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寒噤、發楞。元.白樸《梧桐雨》第一折:「我恰待行, 打個囈掙。」元.李文蔚《燕青博魚》第三折:「我這裡呵欠罷, 翻身打個囈掙。」也作「立掙」、「立睜」、「痴掙」。