Phiên âm : lóng hú.
Hán Việt : lung hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喉嚨。《續漢書志.第一三.五行志一》:「吏買馬, 君具車, 請為諸君鼓嚨胡。」