VN520


              

嚨胡

Phiên âm : lóng hú.

Hán Việt : lung hồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喉嚨。《續漢書志.第一三.五行志一》:「吏買馬, 君具車, 請為諸君鼓嚨胡。」