Phiên âm : xiāo zhāng.
Hán Việt : hiêu trương.
Thuần Việt : Tự phụ, ngạo mạn, kiêu ngạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Tự phụ, ngạo mạn, kiêu ngạo放肆傲慢