Phiên âm : yín àn.
Hán Việt : ngân ám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
愚昧。漢.王符《潛夫論.考績》:「群僚舉士者以嚚闇應明經, 以殘酷應寬博。」