Phiên âm : yín yīn.
Hán Việt : ngân âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
瘖啞、啞巴。《國語.晉語四》:「嚚瘖不可使言, 聾聵不可使聽。」