VN520


              

嚚瘖

Phiên âm : yín yīn.

Hán Việt : ngân âm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

瘖啞、啞巴。《國語.晉語四》:「嚚瘖不可使言, 聾聵不可使聽。」