Phiên âm : yín sòng.
Hán Việt : ngân tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不忠信而好爭訟。《書經.堯典》:「吁!嚚訟可乎?」宋.陸游〈夔州勸農文〉:「繼自今, 不縱掊克, 不長嚚訟, 不傷爾力, 不奪爾時。」