VN520


              

嚚訟

Phiên âm : yín sòng.

Hán Việt : ngân tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不忠信而好爭訟。《書經.堯典》:「吁!嚚訟可乎?」宋.陸游〈夔州勸農文〉:「繼自今, 不縱掊克, 不長嚚訟, 不傷爾力, 不奪爾時。」