VN520


              

嚚猾

Phiên âm : yín huá.

Hán Việt : ngân hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 奸詐, .

Trái nghĩa : , .

說話不老實, 行為狡猾的人。《新唐書.卷一六一.馮伉傳》:「縣多嚚猾, 數犯法。」