Phiên âm : yín huá.
Hán Việt : ngân hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 奸詐, .
Trái nghĩa : , .
說話不老實, 行為狡猾的人。《新唐書.卷一六一.馮伉傳》:「縣多嚚猾, 數犯法。」