Phiên âm : háo tiān hǎn dì.
Hán Việt : hào thiên hảm địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲哭叫嘶喊。形容十分悲痛的樣子。《儒林外史》第二○回:「只見鄭老爹兩眼哭得通紅, 對面客位上一人便是他令兄匡大, 裡邊丈母嚎天喊地的哭。」