Phiên âm : háo tiān dòng dì.
Hán Việt : hào thiên động địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哭叫聲驚動天地。形容十分悲痛的樣子。《紅樓夢》第六八回:「鳳姐滾到尤氏懷裡, 嚎天動地, 大放悲聲。」