VN520


              

嚎天動地

Phiên âm : háo tiān dòng dì.

Hán Việt : hào thiên động địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

哭叫聲驚動天地。形容十分悲痛的樣子。《紅樓夢》第六八回:「鳳姐滾到尤氏懷裡, 嚎天動地, 大放悲聲。」