VN520


              

嚎啕痛哭

Phiên âm : háo táo tòng kū.

Hán Việt : hào đào thống khốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放聲大哭。《三國演義》第一一二回:「城已將陷, 魏兵在城內嚎啕痛哭, 聲聞四野。」也作「號咷痛哭」、「號啕痛哭」。