VN520


              

噻唑

Phiên âm : sāi zuò.

Hán Việt : 噻 唑 .

Thuần Việt : thi-a-dôn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thi-a-dôn (hợp chất hữu cơ). 有機化合物, 無色液體, 容易揮發, 用于合成藥物、染料等. (英:thiazole).