Phiên âm : è è.
Hán Việt : ngạc ngạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嚴肅端直的樣子。揚雄《法言.問神》:「虞夏之書渾渾爾, 商書灝灝爾, 周書噩噩爾。」