VN520


              

噩噩

Phiên âm : è è.

Hán Việt : ngạc ngạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嚴肅端直的樣子。揚雄《法言.問神》:「虞夏之書渾渾爾, 商書灝灝爾, 周書噩噩爾。」