Phiên âm : pū de yī shēng.
Hán Việt : 噗 đích nhất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣體自鼻子發出時所造成的聲音。如:「動物園中的大象噗的一聲, 噴出一道水柱。」