VN520


              

噗的一聲

Phiên âm : pū de yī shēng.

Hán Việt : 噗 đích nhất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣體自鼻子發出時所造成的聲音。如:「動物園中的大象噗的一聲, 噴出一道水柱。」