VN520


              

噗噜噜

Phiên âm : pū lū lū.

Hán Việt : 噗 lỗ lỗ.

Thuần Việt : tí tách; lã chã; thánh thót .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tí tách; lã chã; thánh thót (từ tượng thanh, nước mắt rơi)
象声词,形容泪珠等一个劲儿地往下掉也作噗碌碌
听着老贫农的忆苦报告,她眼泪噗噜噜地往下掉。
tīngzhe lǎo pínnóng de yì kǔ bàogào, tā yǎnlèi pū lū lū de wǎng xià diào.
nghe qua quá khứ khổ đau của lão nông nghèo, nước mắt cô ấy cứ rơi lã chã.