VN520


              

噎膈

Phiên âm : yē gé.

Hán Việt : ế cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

噎, 吞咽時哽噎不順。膈, 胸膈阻塞飲食不下。噎膈是一個多因素性疾病的合稱, 菸酒過度、食物粗硬、痰飲、血瘀等, 都可成為發病的因素。