Phiên âm : yē ǒu.
Hán Việt : ế ẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因食物噎在喉嚨而作嘔。宋.蘇軾〈後杞菊賦〉:「攬草木以誑口, 對案顰蹙, 舉箸噎嘔。」