VN520


              

噎嗝

Phiên âm : yē gé.

Hán Việt : ế cách .

Thuần Việt : bệnh ung thư thực quản .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh ung thư thực quản (Đông y). 中醫指食道癌.