VN520


              

嘽緩

Phiên âm : tān huǎn.

Hán Việt : 嘽 hoãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒緩而不急迫。《史記.卷二四.樂書》:「嘽緩慢易繁文簡節之音作, 而民康樂。」《文選.王襃.四子講德論》:「嘽緩舒繹, 曲折不失節。」