Phiên âm : tān tān.
Hán Việt : 嘽 嘽.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.牲畜喘息的樣子。《詩經.小雅.四牡》:「四牡騑騑, 嘽嘽駱馬。」2.舒暢喜樂的樣子。《詩經.大雅.崧高》:「申伯番番, 既入于謝, 徒御嘽嘽。」3.眾多。《詩經.小雅.釆芑》:「戎車嘽嘽, 嘽嘽焞焞, 如霆如雷。」