Phiên âm : liáo lì.
Hán Việt : liệu lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鴻、雁、鶴等的鳴聲。《醒世恆言.卷四.灌園叟晚逢仙女》:「蘆葦中鴻雁群集, 嘹嚦干雲, 哀聲動人。」清.鄧廷楨〈好事近.雲母小窗虛〉詞:「料得平沙孤艇, 聽征鴻嘹嚦。」也作「嘹唳」。