Phiên âm : liáo liàng.
Hán Việt : liệu lượng .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 響亮, 洪亮, .
Trái nghĩa : 低沉, 嘶啞, 沙啞, .
歌聲嘹亮.