VN520


              

嘱托

Phiên âm : zhǔ tuō.

Hán Việt : chúc thác.

Thuần Việt : nhờ; giao phó; gửi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhờ; giao phó; gửi
托(人办事);托付
māmā chūguó zhīqián,zhǔtuō jìujìu zhàoyìng jiāshì.
trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.