Phiên âm : zhǔ tuō.
Hán Việt : chúc thác.
Thuần Việt : nhờ; giao phó; gửi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ; giao phó; gửi托(人办事);托付māmā chūguó zhīqián,zhǔtuō jìujìu zhàoyìng jiāshì.trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.