VN520


              

嘯詠

Phiên âm : xiào yǒng.

Hán Việt : khiếu vịnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘯歌吟詠。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「正應端拱嘯詠, 以樂當年耳。」宋.蘇軾〈與張朝請書〉:「新春海上嘯詠之餘, 有足樂者。」也作「嘯歌」。