VN520


              

嘯歌

Phiên âm : xiào gē.

Hán Việt : khiếu ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

嘯歌吟詠。《詩經.小雅.白華》:「嘯歌傷懷, 念彼碩人。」《文選.左思.招隱詩二首之一》:「山水有清音, 何事待嘯歌。」也作「嘯詠」。