VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
嘯傲
Phiên âm :
xiàoào.
Hán Việt :
khiếu ngạo .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
嘯傲林泉.
嘯聚 (xiào jù) : khiếu tụ
嘯歌 (xiào gē) : khiếu ca
嘯鳴 (xiào míng) : hú gọi
嘯詠 (xiào yǒng) : khiếu vịnh
嘯傲 (xiàoào) : khiếu ngạo