VN520


              

嘮嘮

Phiên âm : láo láo.

Hán Việt : lao lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吵雜喧擾的樣子。唐.貫休〈四皓圖〉詩:「何人圖四皓, 如語話嘮嘮。」