VN520


              

嘟嘴

Phiên âm : dū zuǐ.

Hán Việt : đô chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使性子或撒嬌時, 將嘴向前噘起。如:「弟弟又挨罵了, 在那裡嘟嘴, 板著臉呢!」