Phiên âm : dū zuǐ.
Hán Việt : đô chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使性子或撒嬌時, 將嘴向前噘起。如:「弟弟又挨罵了, 在那裡嘟嘴, 板著臉呢!」