Phiên âm : dū lu.
Hán Việt : đô lỗ.
Thuần Việt : xâu; chùm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xâu; chùm (lượng từ)量词,用于连成一簇的东西yī dūlū pútáomột chùm nho一嘟噜钥匙yī dūlū yàoshimột xâu chìa khoárủ xuống; buông rủ xuống; xụ向下垂着嘟噜着脸dūlūzhe liǎnxụ mặtâm rung(嘟噜儿)连续颤动舌或小舌发音打嘟噜儿.dǎ dūlū ér.đánh lưỡi.