VN520


              

嘟噜

Phiên âm : dū lu.

Hán Việt : đô lỗ.

Thuần Việt : xâu; chùm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xâu; chùm (lượng từ)
量词,用于连成一簇的东西
yī dūlū pútáo
một chùm nho
一嘟噜钥匙
yī dūlū yàoshi
một xâu chìa khoá
rủ xuống; buông rủ xuống; xụ
向下垂着
嘟噜着脸
dūlūzhe liǎn
xụ mặt
âm rung
(嘟噜儿)连续颤动舌或小舌发音
打嘟噜儿.
dǎ dūlū ér.
đánh lưỡi.