VN520


              

嘟嘟囔囔

Phiên âm : dū du nang nang.

Hán Việt : đô đô nang nang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容穿著的衣服皺摺而不舒展。如:「他人長得俊, 可惜穿著都是嘟嘟囔囔的, 一點也不俐落得體。」2.自言自語。《紅樓夢》第二五回:「便點頭歎息一回, 向寶玉臉上用指頭畫了幾畫, 口內嘟嘟囔囔的又持誦了一回。」