Phiên âm : cáo guā.
Hán Việt : tào quát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吵鬧。《紅樓夢》第五八回:「探春因為家務冗雜, 且不時趙姨娘與賈環嘈聒, 甚不方便。」