Phiên âm : qiǎn qiǎn.
Hán Việt : khiêm khiêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.微小的。《國語.晉語一》:「嗛嗛之德, 不足就也。」2.不足的。晉.束晳〈貧家賦〉:「食草葉而不飽, 常嗛嗛于膳珍。」