Phiên âm : wū yā.
Hán Việt : ô ách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容鴉鳴聲。唐.李賀〈勉愛行二首送小季之廬山〉:「豈解有鄉情, 弄月聊嗚啞。」