VN520


              

嗚啞

Phiên âm : wū yā.

Hán Việt : ô ách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容鴉鳴聲。唐.李賀〈勉愛行二首送小季之廬山〉:「豈解有鄉情, 弄月聊嗚啞。」