VN520


              

嗇己奉公

Phiên âm : sè jǐ fèng gōng.

Hán Việt : sắc kỉ phụng công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

節省自己的花費, 去做公益事業。如:「他居官清廉, 嗇己奉公, 贏得眾人的欽佩。」