Phiên âm : sè jǐ fèng gōng.
Hán Việt : sắc kỉ phụng công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
節省自己的花費, 去做公益事業。如:「他居官清廉, 嗇己奉公, 贏得眾人的欽佩。」