Phiên âm : yù tǐ.
Hán Việt : dụ thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譬喻句中所要說明的主體。如《詩經.衛風.碩人》:「膚如凝脂。」句中的「膚」。