Phiên âm : yàn yàn.
Hán Việt : ngạn ngạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兇猛粗悍的樣子。漢.焦延壽《易林.卷一○.家人之坤》:「喭喭諤諤, 虎豹相齚。」