Phiên âm : chī hǔ dǎn.
Hán Việt : khiết hổ đảm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容膽子很大。唐.張鷟《朝野僉載》卷六:「貞觀中, 冀州武彊丞堯君卿失馬, 既得賊, 枷禁未決, 君卿指賊面而罵曰:『老賊喫虎膽來, 敢偷我物!』」