VN520


              

喑默

Phiên âm : yīn mò.

Hán Việt : âm mặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉默不語。《新唐書.卷一九五.孝友傳.梁文貞傳》:「晨夕汛掃, 廬墓左, 喑默三十年。家人有所問, 畫文以對。」