Phiên âm : yīn mò.
Hán Việt : âm mặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉默不語。《新唐書.卷一九五.孝友傳.梁文貞傳》:「晨夕汛掃, 廬墓左, 喑默三十年。家人有所問, 畫文以對。」