Phiên âm : yīn wū chì zhà.
Hán Việt : âm ác sất trá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發怒而厲聲喝叫。《史記.卷九二.淮陰侯傳》:「項王喑惡叱吒, 千人皆廢, 然不能任屬賢將, 此特匹夫之勇耳。」也作「喑嗚叱吒」。