Phiên âm : yīn wū.
Hán Việt : âm ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
懷怒氣。晉.左思〈吳都賦〉:「睚眥則挺劍, 喑嗚則彎弓。」唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「喑嗚則山岳崩頹, 叱吒則風雲變色。」