Phiên âm : jiē jiē.
Hán Việt : giai giai.
Thuần Việt : xập xình .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xập xình (âm thanh hài hoà)形容声音和谐zhōnggǔ jiē jiē.chuông trống xập xình.ó o; le te (gà gáy)鸟鸣声鸡鸣喈喈.jīmíng jiē jiē.gà gáy ó o.