Phiên âm : lā la lī lī.
Hán Việt : lạt lạt lí lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容講話很急且持續不斷。《金瓶梅》第三八回:「那二搗鬼口裡, 喇喇哩哩罵淫婦, 直罵出門去。」也作「喇喇嗹嗹」。