VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
喇叭花
Phiên âm :
lǎ bā huā.
Hán Việt :
lạt bá hoa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
喇喇叭叭 (lā la bā bā) : lạt lạt bá bá
喇嘛 (lǎ ma ) : lạt ma
喇嘛教 (lǎ ma jiào) : đạo Lạt-ma; Lạt ma giáo
喇喇哩哩 (lā la lī lī) : lạt lạt lí lí
喇叭 (lǎ bā) : lạt bá
喇嘴 (lǎ zuǐ) : lạt chủy
喇叭裤 (lǎ bā kù) : Quần ống loe
喇叭花 (lǎ bā huā) : lạt bá hoa