VN520


              

啾疾

Phiên âm : jiū jí.

Hán Việt : thu tật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻喪偶的悲痛。《西遊記》第七一回:「佛母懺悔以後, 吩咐教他拆鳳三年, 身耽啾疾。」